Học lý thuyết

Bắt đầu học

Biển báo đường bộ

Bắt đầu học

THI SÁT HẠCH

Bảng thống kê học viên tại bản Ló, xã Lay Nưa, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên sử dụng website để ôn luyện chuẩn bị thi sát hạch cấp giấy phép lái xe A1 tháng 12/2022

STT Họ và tên Năm
sinh
Lượt 1  Lượt 2  Lượt 3  Lượt 4 Lượt 5  Lượt 6 Lượt 7 Lượt gần nhất
Điểm Ngày Điểm Ngày Điểm Ngày Điểm Ngày Điểm   Ngày  Điểm   Ngày Điểm Ngày Điểm Ngày 
1 Lò Thị Xuân 1990 5 1-9 7 7-9 12 14-9 17 20-9 21 27-9 22 7-10 22 27-10 23 1-12
2 Lò Văn Lả 1987 6 29-8 8 6-9 13 13-9 19 23-9 21 2-10 23 8-10 23 20-10 23 2-12
3 Khoàng Văn Phín 1986 5 3-9 7 8-9 12 15-9 18 24-9 22 30-10 24 9-11 22 19-10 24 2-12
4 Quàng Thị Thiết 1978 6 3-9 7 7-9 12 14-9 19 21-9 22 31-10 24 10-11 23 20-11 24 4-12
5 Lù Ngọc Sơn 1999 5 5-9 7 10-9 11 17-9 16 26-9 22 20-10 24 1-11 24 14-11 25 3-12
6 Lò Văn Quỳnh 2004 7 30-8 9 9-9 13 16-9 18 27-9 23 21-10 23 2-11 24 15-11 25 4-12
7 Lèng Minh Nhật 1998 6 4-9 9 10-9 12 17-9 17 25-9 19 22-10 22 3-11 22 16-11 24 5-12
8 Điêu Văn Hưng 2002 10 5-9 11 11-9 14 18-9 19 26-9 22 23-10 21 4-11 24 17-11 25 5-12
9 Điêu Thị Phương  2001 9 3-9 11 10-9 15 17-9 18 27-9 20 10-10 22 19-10 23 1-11 24 3-12
10 Mào Đức Đạt 2003 8 5-9 12 9-9 15 16-9 21 28-9 20 11-10 22 20-10 23 2-11 24 4-12
11 Khoàng Văn Dương 1995 10 2-9 13 8-9 16 15-9 22 29-9 23 12-10 23 21-10 24 3-11 25 30-11
12 Lò Minh Ánh 2000 8 2-9 13 8-9 17 15-9 21 30-9 23 13-10 24 21-10 24 4-11 24 1-12
13 Hoàng Thị Thanh 1987 5 1-9 8 10-9 12 18-9 19 28-9 20 10-10 21 23-10 24 5-11 25 5-12
14 Lù Thị Huệ 1993 8 29-8 9 7-9 14 15-9 19 29-9 21 11-10 24 24-10 22 2-11 24 6-12
15 Lâm Ánh Nguyệt 2002 10 5-9 13 12-9 17 16-9 20 30-9 21 12-10 23 25-10 22 3-11 24 4-12
16 Điêu Chính Ánh  2003 10 2-9 12 6-9 17 14-9 20 24-9 21 2-10 22 13-10 22 1-11 24 04/12
17 Lò Văn Hòa 1989 8 1-9 10 7-9 14 17-9 19 25-9 22 3-10 23 14-10 24 24-10 25 04/12
18 Lưu Chung Đức 1990 8 3-9 10 9-9 15 20-9 18 26-9 20 4-10 22 15-10 23 25-10 24 05/12
19 Lò Văn Hiên 1998 10 1-9 11 10-9 15 24-9 19 5-10 21 11-10 23 16-10 23 26-10 24 07/12
20 Thùng Văn Hoàng 1988 9 2-9 12 9-9 17 18-9 20 1-10 22 12-10 23 16-10 23 27-10 24 06/12
21 Mào Trung Tuấn 1986 6 2-9 9 10-9 15 21-9 21 1-10 22 13-10 24 18-10 23 29-10 23 3-12
22 Lường Thanh Nga 1992 7 3-9 10 11-9 15 19-9 19 2-10 20 10-10 22 19-10 22 29-10 24 3-12
23 Lường Thị Kim 1995 8 30-8 10 6-9 15 16-9 20 3-10 22 11-10 24 23-10 23 31-10 24 2-12
24 Lò Văn Nam 1998 5 29-8 10 6-9 16 13-9 22 3-10 24 12-10 24 22-10 24 30-10 25 3-12
25 Lù Văn Thái 1999 6 3-9 9 9-9 14 16-9 21 5-10 23 13-10 24 23-10 23 29-10 24 1-12
26 Lò Văn Viện 1982 7 1-9 10 7-9 15 19-9 19 1-10 21 13-10 22 23-10 23 2-11 24 1-12
27 Hà Thị Thương 1980 8 4-9 9 11-9 14 18-9 22 2-10 23 15-10 24 24-10 25 1-11 25 4-12
28 Cà Bảo Nam 2004 10 2-9 11 8-9 17 21-9 21 3-10 22 16-10 23 25-10 24 2-11 25 7-12
29 Khoàng Văn Nhất 1987 7 31-8 10 9-9 15 24-9 20 4-10 21 20-10 22 29-10 23 5-11 24 5-12
30 Lù Thị Vơn 1982 5 30-8 9 6-9 15 15-9 20 1-10 21 11-10 22 27-10 22 3-11 23 5-12